|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 743 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5C8486C8-7468-470B-BECC-41D403739910 |
---|
005 | 201609210944 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160921094641|zminhdn |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305.89|bVU - K |
---|
100 | |aVũ Quốc Khánh|eChủ biên |
---|
245 | |aNgười HMÔNG ở Việt Nam |
---|
246 | |aThe HMong in Vietnam |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2013 |
---|
300 | |a168 tr. :|bảnh ;|c20 cm. |
---|
653 | |aBản làng |
---|
653 | |aHmông |
---|
700 | |aVũ Quốc Khánh |
---|
700 | |aHoàng Thanh Lịch |
---|
700 | |aKhổng Diễn |
---|
700 | |aNguyễn Cường Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
700 | |aPhạm Quang Hoan |
---|
700 | |aTrần Bình |
---|
700 | |aTrần Tất Chủng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02578 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02578
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
305.89 VU - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào