DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Phương Lan |
Nhan đề
| Lập trình Windows với C#. net : Tìm hiểu kiến trúc.net qua C# ; Tạo ứng dụng Windows forms, ADO.NET, Web Service, ASP.NET; GDI+, COM, Assembly trong. NET / Phương Lan ( chủ biên ); Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 614 tr. :kèm đĩa ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| lập trình Windows |
Từ khóa tự do
| Windows forms |
Từ khóa tự do
| Assembly |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT01124-33 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00127-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2BCB2B1-3DD1-402E-8B4D-058793CA5690 |
---|
005 | 202007071024 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79,000 |
---|
039 | |a20200707102416|bthuydh|c20200703135336|dthuydh|y20160824150531|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.2|bPH - L |
---|
100 | |aPhương Lan|cChủ biên |
---|
245 | |aLập trình Windows với C#. net :|bTìm hiểu kiến trúc.net qua C# ; Tạo ứng dụng Windows forms, ADO.NET, Web Service, ASP.NET; GDI+, COM, Assembly trong. NET /|cPhương Lan ( chủ biên ); Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a614 tr. :|bkèm đĩa ;|c24 cm. |
---|
653 | |alập trình Windows |
---|
653 | |aWindows forms |
---|
653 | |aAssembly |
---|
700 | |aHoàng, Đức hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT01124-33 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00127-9 |
---|
890 | |a13|b22|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00127
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00128
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00129
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01124
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
5
|
GT01125
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
6
|
GT01126
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01127
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
8
|
GT01128
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01129
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
10
|
GT01130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|