DDC
| 005.133 |
Nhan đề
| Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. /. Tập 1 / Dương Việt Thắng (chủ biên)... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu chuẩn |
Môn học
| Ngôn ngữ Pascal |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Đức Nghĩa |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thanh Tùng |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Tô Thành |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT03997-4021 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00110-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 232F0D37-71DF-43B1-8437-7A367F2CBA54 |
---|
005 | 201702280951 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20170228095636|blinhnm|c20160825112441|dlinhnm|y20160824145227|zlinhnm |
---|
082 | |a005.133|bBAI (1) |
---|
245 | |aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. /.|nTập 1 /|cDương Việt Thắng (chủ biên)... [et al.]. |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2005 |
---|
300 | |a198tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aDữ liệu chuẩn |
---|
690 | |aNgôn ngữ Pascal |
---|
710 | |aNguyễn Đức Nghĩa |
---|
710 | |aNguyễn Thanh Tùng |
---|
710 | |aNguyễn Tô Thành |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT03997-4021 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00110-2 |
---|
890 | |a28|b60|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00110
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00111
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00112
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT03998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT03999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT04000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT04001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT04002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT04003
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào