|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A0BEBA8-9A54-48AE-8336-8BD6F0D0FD34 |
---|
005 | 202007071527 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27,000 |
---|
039 | |a20200707152746|bthuydh|y20160909090234|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.22|bNG-V |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Việt |
---|
245 | |aKiến trúc máy tính /|cNguyễn Đình Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aKiến trúc máy tính |
---|
653 | |aHệ thống máy tính |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(40): GT02196-235 |
---|
890 | |a40|b24|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT02196
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
2
|
GT02197
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT02198
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT02199
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-08-2022
|
|
|
5
|
GT02200
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT02201
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT02202
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT02203
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT02204
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT02205
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 NG - V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào