| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECDCD318-9FE3-4280-AA0A-4F41C029CD1D |
---|
005 | 202007071527 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38,000 |
---|
039 | |a20200707152721|bthuydh|c20160922132839|dthuydh|y20160908105842|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.3|bTO-O |
---|
100 | |aTống, văn On |
---|
245 | |aLý thuyết & bài tập xử lý tín hiệu số /|cTống Văn On; Hiệu đính : Hồ Trung Mỹ |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aHệ thống thoài gian rời rạc |
---|
653 | |aPhân tích Fourier |
---|
653 | |aThiết kế bộ lọc |
---|
653 | |aXử lý tín hiệu số |
---|
700 | |aHồ, Trung Mỹ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT01255-61 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02553-5 |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02553
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TÔ - O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02554
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TÔ - O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02555
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TÔ - O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01255
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-08-2020
|
|
|
5
|
GT01256
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01257
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-03-2019
|
|
|
8
|
GT01259
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01260
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:28-04-2023
|
|
|
10
|
GT01261
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TÔ - O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|