| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 721 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D2F05237-FE97-468D-BD44-E289D55D0DE5 |
---|
005 | 202007071525 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55,000 |
---|
039 | |a20200707152536|bthuydh|c20181017093027|dthuctap1|y20160908093015|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.262|bBUC |
---|
100 | |aBuchanan, W. |
---|
245 | |aLập trình C trong kỹ thuật điện tử /|cW. Buchanan; Người dịch: Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh |
---|
250 | |ain lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCác hàm |
---|
653 | |aCác lệnh lựa chọn |
---|
653 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
653 | |aLập trình C |
---|
653 | |aLập trình hệ thống |
---|
700 | |aNgô, Diên Tập |
---|
700 | |aPhạm, Huy Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(101): GT01134-224, GT04022-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/laptrinhckythuatdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b24|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT01134
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT01135
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT01136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01137
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT01138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT01141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 BUC
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|