| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 719 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02EA1BD6-9E2E-4ABD-9B37-4B10EBF31C36 |
---|
005 | 202007071524 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28,000 |
---|
039 | |a20200707152416|bthuydh|c20181017093055|dthuctap1|y20160907152948|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.43|bQUA |
---|
110 | |bTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
245 | |aQuản trị hệ thống linux /|cNguyễn Thanh Thủy ( chủ biên );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aHệ thống linux |
---|
653 | |aQuản lý cấu hình mạng |
---|
653 | |aQuản lý tài nguyên |
---|
653 | |aLinux |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT00751-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quantrihethonglinuxthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b2|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT00751
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT00752
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT00753
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00754
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.43 QUA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|