DDC
| 005 |
Nhan đề
| ASP Databases / Dịch và tổng hợp : Saigonbook |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :NXB trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 784 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| ASP databases |
Từ khóa tự do
| Recordset |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK02539-43 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 301E8B5B-AB1C-4B4E-B102-550A1F2A224B |
---|
005 | 202007071521 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100,000 |
---|
039 | |a20200707152104|bthuydh|c20160907110901|dthuydh|y20160907110720|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005|bASP |
---|
245 | |aASP Databases /|cDịch và tổng hợp : Saigonbook |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aASP databases |
---|
653 | |aRecordset |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK02539-43 |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02539
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 ASP
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02540
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 ASP
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02541
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 ASP
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK02542
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 ASP
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK02543
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 ASP
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|