| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 712 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A140C31F-D101-4F5F-AFA3-1A31A02646D8 |
---|
005 | 201810170923 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c104,000 |
---|
039 | |a20181017092019|bhuongpt|c20181015162046|dhuongpt|y20160906152403|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.3|bAUT |
---|
110 | |aNhóm tác giả ĐH Bách khoa và Elicom |
---|
245 | |aAutocad 2000 Tùy biến người sử dụng /|cNhóm tác giả ĐH Bách Khoa và Elicom |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a658 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCác file script |
---|
653 | |aCác menu tabet |
---|
653 | |aAutocad 2000 |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(3): GT00268-70 |
---|
890 | |a3|b12|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT00268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT00269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT00270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:29-04-2023
|
|
|
|
|
|
|