DDC
| 004.68 |
Tác giả CN
| Khương Anh |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Cisco Certifi Network Associate / Khương Anh (Chủ biên), Nguyễn Hồng Sơn (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 296 tr. :Kèm đĩa ;24 cm |
Phụ chú
| Học kỳ 3 |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| CCNA |
Từ khóa tự do
| Hệ thống mạng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Sơn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT00280-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00104-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09E5B74B-AF2E-4B4A-8BE5-81567D280070 |
---|
005 | 202006160850 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200616085040|bthuydh|c20160824160709|dthanhpm|y20160824144241|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.68|bKH-A |
---|
100 | |aKhương Anh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA :|bCisco Certifi Network Associate /|cKhương Anh (Chủ biên), Nguyễn Hồng Sơn (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a296 tr. :|bKèm đĩa ;|c24 cm |
---|
500 | |aHọc kỳ 3 |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aCCNA |
---|
653 | |aHệ thống mạng |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT00280-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00104-6 |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00104
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.68 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00105
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.68 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00106
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.68 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.68 KH-A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào