DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán công tác lắp đặt máy, thiết bị trong xây dựng cơ bản : Ban hành kèm theo quyết định số 05/2002/QĐ-BXD ngày 21-01-2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị nâng chuyển |
Từ khóa tự do
| Máy bơm |
Từ khóa tự do
| Máy phát điện |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02534-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 708 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 96D22B3D-36B0-462F-B66D-4C6DFB687B09 |
---|
005 | 201609051526 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |a20160905152738|blinhnm|c20160905152724|dlinhnm|y20160905151609|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán công tác lắp đặt máy, thiết bị trong xây dựng cơ bản :|bBan hành kèm theo quyết định số 05/2002/QĐ-BXD ngày 21-01-2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
---|
245 | |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a115tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aThiết bị nâng chuyển |
---|
653 | |aMáy bơm |
---|
653 | |aMáy phát điện |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02534-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02534
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02535
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02536
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào