DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Trung |
Nhan đề
| Xử lý tín hiệu và lọc số /. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 480tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Bộ lọc số |
Từ khóa tự do
| Hệ thống rời rạc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02512 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 700 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 32F7C88A-69AE-4371-A796-EAB2A7ACEF40 |
---|
005 | 201609301135 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.500 |
---|
039 | |a20160930113805|blinhnm|c20160905145047|dlinhnm|y20160905145014|zlinhnm |
---|
082 | |a621.382|bNG-T (2) |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Trung |
---|
245 | |aXử lý tín hiệu và lọc số /.|nTập 2 /|cNguyễn Quốc Trung. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a480tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aBộ lọc số |
---|
653 | |aHệ thống rời rạc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02512
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.382 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào