DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Quách Tuấn Ngọc |
Nhan đề
| Xử lý tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, tin học, Viễn thông, Vật lý, Cơ học... / Quách Tuấn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 276tr. :minh họa ;26cm. |
Từ khóa tự do
| Chuỗi Fourier |
Từ khóa tự do
| Tín hiệu rời rạc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK02509-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 698 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9870FBE9-23CD-4C4B-AB97-A180438055C6 |
---|
005 | 201609301136 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20160930113909|blinhnm|c20160930113836|dlinhnm|y20160905144421|zlinhnm |
---|
082 | |a621.382|bQU-N |
---|
100 | |aQuách Tuấn Ngọc |
---|
245 | |aXử lý tín hiệu số :|bTài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, tin học, Viễn thông, Vật lý, Cơ học... /|cQuách Tuấn Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a276tr. :|bminh họa ;|c26cm. |
---|
653 | |aChuỗi Fourier |
---|
653 | |aTín hiệu rời rạc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK02509-10 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02509
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.382 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02510
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.382 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|