| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 697 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 52334B1A-5DD5-4937-A02D-E92523A14E97 |
---|
005 | 201704130833 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170413083729|bduocnd|c20161116151333|dLINHNM|y20160905144212|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a720.47|bVIÊ |
---|
110 | |aViện nghiên cứu Kiến trúc |
---|
245 | |aKiến trúc và khí hậu nhiệt đới Việt Nam /|cViện nghiên cứu Kiến trúc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhí hậu nhiệt đới |
---|
653 | |aKiến trúc Việt nam |
---|
653 | |aKhí hậu việt nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02506-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/sachkientruc/ktvakhihaunhietdoivnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02506
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02507
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02508
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|