DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Đặng Đức Quang |
Nhan đề
| Cơ sở tạo hình kiến trúc / PTS.KTS Đặng Đức Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học kiến trúc Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Cơ sở tạo hình |
Từ khóa tự do
| Tạo hình kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02497-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 695 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9C5132CE-7BFC-4D9E-A865-AAE45D501D92 |
---|
005 | 201609051433 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |y20160905143450|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a729|bĐĂ-Q |
---|
100 | |aĐặng Đức Quang|cPTS.KTS |
---|
245 | |aCơ sở tạo hình kiến trúc /|cPTS.KTS Đặng Đức Quang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a228tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học kiến trúc Hà Nội |
---|
653 | |aCơ sở tạo hình |
---|
653 | |aTạo hình kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02497-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02497
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02498
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02499
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|