DDC
| 720.9 |
Tác giả TT
| Viện nghiên cứu kiến trúc |
Nhan đề
| Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam / Viện nghiên cứu kiến trúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;ảnh27 cm. : |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc Việt nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02494-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 693 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 96CA92A5-7F0E-48B0-8B0B-D75E0A249E2A |
---|
005 | 201611221612 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20161122161558|bthuctap2|y20160905142935|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a720.9|bVIÊ |
---|
110 | |aViện nghiên cứu kiến trúc |
---|
245 | |aBàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam /|cViện nghiên cứu kiến trúc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c27 cm. :|bảnh |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aKiến trúc Việt nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02494-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02496
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK02494
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
TK02495
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|