|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 691 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1811CAC2-0FE7-454C-B538-1D476101F610 |
---|
005 | 201612270858 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20161227090140|bthuctap1|c20161128094814|dlinhnm|y20160905142515|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a725|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a115tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc nhà dân dụng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02491-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02491
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02492
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02493
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào