DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Huỳnh Quyết Thắng |
Nhan đề
| Lập trình ứng dụng Web internet& mạng không dây :. Internet and wireless programming /, / Tập 2 / :Lê Tấn Hùng,.., |
Thông tin xuất bản
| Hà nội . :Khoa học kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 416 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Khoa Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| internet |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Web |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Phương Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tấn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Vượng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00332-41 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00125-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 15E9C324-8825-4AC1-8460-3D68C7E3F19C |
---|
005 | 202203281025 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20220328102637|bhuongpt|c20220328102619|dhuongpt|y20160824140036|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.1|bLAP |
---|
100 | |aHuỳnh Quyết Thắng |
---|
245 | |aLập trình ứng dụng Web internet& mạng không dây :.|pTập 2 / :|bInternet and wireless programming /, /|cLê Tấn Hùng,.., |
---|
260 | |aHà nội . :|bKhoa học kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a416 tr ;|c24 cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội Khoa Công nghệ thông tin |
---|
653 | |ainternet |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aWeb |
---|
700 | |aĐinh Thị Phương Thu |
---|
700 | |aLê Tấn Hùng |
---|
700 | |aVũ Đức Vượng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00332-41 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00125-6 |
---|
890 | |a12|b22|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00125
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 LAP
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00126
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 LAP
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT00332
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
4
|
GT00333
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00334
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-04-2023
|
|
|
6
|
GT00335
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00336
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-06-2024
|
|
|
8
|
GT00337
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00338
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-01-2018
|
|
|
10
|
GT00339
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LAP
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:24-08-2023
|
|
|
|
|
|
|