DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : Khía cạnh văn hóa - xã hội của kiến trúc : Một số chuyên đề mở rộng nâng cao phục vụ đào tạo kiến trúc sư và trhạc sỹ kiến trúc / GS, TS, KTS, nhà giáo ưu tú: Nguyễn Đức Thiềm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa quần cư |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT61956-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02487-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5186B76D-1159-481D-96FA-EFEA92B7E652 |
---|
005 | 202012101537 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75,000 |
---|
039 | |a20201210153720|bthuydh|c20200707151930|dthuydh|y20160905142424|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS, TS, KTS. |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : Khía cạnh văn hóa - xã hội của kiến trúc :|bMột số chuyên đề mở rộng nâng cao phục vụ đào tạo kiến trúc sư và trhạc sỹ kiến trúc /|cGS, TS, KTS, nhà giáo ưu tú: Nguyễn Đức Thiềm |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a348 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVăn hóa quần cư |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNguyên lý |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT61956-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02487-9 |
---|
890 | |a28|b15|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02487
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02488
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02489
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT61956
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-10-2022
|
|
|
5
|
GT61957
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT61958
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT61959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT61960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT61961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT61962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|