DDC
| 690.2 |
Nhan đề
| Thi công kiến trúc cao tầng /. Tập 2, Thi công kết cấu chính /Hồ Thế Đức...[et al.]; Người dịch: Nguyễn Xuân Trọng; Hiệu đính: GS.TS Nguyễn Đình Cống. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 820tr. ;20cm. |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Từ khóa tự do
| Thi công kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Tác giả(bs) TT
| Cố Tư Tân |
Tác giả(bs) TT
| Diệp Lâm Tiêu |
Tác giả(bs) TT
| Hầu Quân Vỹ |
Tác giả(bs) TT
| Hồ thế Đức |
Tác giả(bs) TT
| Lưu Bội Hoành |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02467-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 551E9415-C51E-42EF-9F68-05EFB47A1E96 |
---|
005 | 202310170849 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20231017084916|bcuonglv|c20161121151117|dthuctap3|y20160905113105|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690.2|bTHI (2) |
---|
245 | |aThi công kiến trúc cao tầng /.|nTập 2,|pThi công kết cấu chính /|cHồ Thế Đức...[et al.]; Người dịch: Nguyễn Xuân Trọng; Hiệu đính: GS.TS Nguyễn Đình Cống. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a820tr. ;|c20cm. |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aThi công kiến trúc |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
710 | |aCố Tư Tân |
---|
710 | |aDiệp Lâm Tiêu |
---|
710 | |aHầu Quân Vỹ |
---|
710 | |aHồ thế Đức |
---|
710 | |aLưu Bội Hoành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02467-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02467
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02468
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02469
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|