DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Nghĩa Tý |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / PGS.TS. Hoàng Nghĩa Tý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 245 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 197-241. - Thư mục: tr. 242-243 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về các dạng thuật toán thường được ứng dụng để giải quyết các bài toán thực tế và các cách thức tổ chức dữ liệu thông dụng. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(446): GT01749-2189, GT02242-6 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00122-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 68 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 499C3B3A-F137-4581-B70A-10317AAF08D2 |
---|
005 | 202204221453 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20220422145309|blinhnm|c20220422145239|dlinhnm|y20160824111446|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.7|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng Nghĩa Tý|cPGS.TS |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và thuật toán /|cPGS.TS. Hoàng Nghĩa Tý |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a245 tr ;|c24 cm |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 197-241. - Thư mục: tr. 242-243 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về các dạng thuật toán thường được ứng dụng để giải quyết các bài toán thực tế và các cách thức tổ chức dữ liệu thông dụng. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(446): GT01749-2189, GT02242-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00122-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cautrucdulieuvathuattoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a449|b164|c1|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00122
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005-7 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00123
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005-7 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00124
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005-7 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01918
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
173
|
|
|
|
5
|
GT01919
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
174
|
|
|
|
6
|
GT01920
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
175
|
|
|
|
7
|
GT01921
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
176
|
|
|
|
8
|
GT01922
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
177
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
9
|
GT01923
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
178
|
|
|
|
10
|
GT01924
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005-7 HO-T
|
Giáo trình
|
179
|
|
|
|
|
|
|
|