DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Trịnh Xuân Lai |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / TS. Trịnh Xuân Lai |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 240tr. :minh họa ;240cm. |
Từ khóa tự do
| Nước thải sinh hoạt |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02446-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 674 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9DF2E57B-7A99-4524-B7A8-FF6E413E6C23 |
---|
005 | 201609301147 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 |
---|
039 | |a20160930115034|blinhnm|y20160905102849|zlinhnm |
---|
082 | |a628|bTR-L |
---|
100 | |aTrịnh Xuân Lai|cTiến sĩ |
---|
245 | |aTính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải /|cTS. Trịnh Xuân Lai |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a240tr. :|bminh họa ;|c240cm. |
---|
653 | |aNước thải sinh hoạt |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02446-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02446
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02447
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02448
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào