DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thịnh |
Nhan đề
| Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị / Th.S Nguyễn Văn Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thi công công trình |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng kỹ thuật đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02443-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 673 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1D617BE6-4A73-4B66-96A0-E77235E73D87 |
---|
005 | 201609051024 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |y20160905102607|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a690|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thịnh|cThS. |
---|
245 | |aThi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị /|cTh.S Nguyễn Văn Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThi công công trình |
---|
653 | |aHạ tầng kỹ thuật đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02443-5 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02445
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK02443
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
TK02444
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|