DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trịnh Quốc Thắng |
Nhan đề
| Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / PGS.TS. Trịnh Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức xây dựng |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK02422-4, TK07417 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 840D488F-B14A-4249-AD7E-E9F4556A51E7 |
---|
005 | 202405311419 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20240531142231|bhuongpt|y20160905100144|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh Quốc Thắng|cPGS.TS. |
---|
245 | |aKhoa học công nghệ và tổ chức xây dựng /|cPGS.TS. Trịnh Quốc Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTổ chức xây dựng |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK02422-4, TK07417 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02422
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02423
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02424
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07417
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào