DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Bazenov IU. M |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông / VS.GS.TSKH. IU.M. Bazenov, PGS.TS. Bạch Đình thiên, TS. Trần Ngọc Tính |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Phụ gia bê tông |
Từ khóa tự do
| Công nghệ bê tông |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Đình Thiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Tính |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02419-21 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 668 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 122072E5-1489-48DC-9E23-16FE9C969D2A |
---|
005 | 201611071412 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70,000 |
---|
039 | |a20161107141541|bthuydh|c20161107141344|dthuydh|y20160905100029|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.136|bBAZ |
---|
100 | |aBazenov IU. M|cVS.GS.TSKH |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông /|cVS.GS.TSKH. IU.M. Bazenov, PGS.TS. Bạch Đình thiên, TS. Trần Ngọc Tính |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2004 |
---|
300 | |a494 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aPhụ gia bê tông |
---|
653 | |aCông nghệ bê tông |
---|
700 | |aBạch Đình Thiên |
---|
700 | |aTrần Ngọc Tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02419-21 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02419
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02420
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02421
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào