
DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật thi công |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02410-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 666 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BCBB5E73-9D2E-4CDA-8706-3F032D8FD1EC |
---|
005 | 201805141612 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20180514161251|bduocnd|c20180514152159|dduocnd|y20160905095530|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a690|bGIA |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật thi công /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02410-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaotrinhkythuatthicong_2005/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d167 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02410
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02411
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02412
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|