DDC
| 333.3322 |
Tác giả CN
| Grabôvưi, P. G |
Nhan đề
| Kinh tế và quản lý bất động sản /. Tập 1, Kinh tế bất động sản /P. G. Grabôvưi ; Người dịch: Đoàn Dương Hải... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Mậu Bành ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Nghiên cứu Quốc gia. Đại học Tổng hợp Quốc gia Xây dựng Moska (MGSU) |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quát về bất động sản, nội dung phân tích kinh tế cũng như định giá bất động sản; quản lý bất động sản như: trình bày cơ sở khoa học về quản lý bất động sản, tổ chức công tác quản lý bất động sản, tổ chức đầu tư bất động sản, quản lý bất động sản thương mại (kinh doanh, giao dịch trên thị trường) |
Thuật ngữ chủ đề
| Bất động sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mậu Bành |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Dương Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT72171-267 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK05803-5, TK07406 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6634 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6A7C3DE-E835-4557-8390-3D2EE7B4D3B1 |
---|
005 | 202405221031 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160000 |
---|
020 | |c160.000đ |
---|
039 | |a20240522103135|blinhnm|c20240522103045|dlinhnm|y20170111103838|zlinhnm |
---|
082 | |a333.3322|bGRA (1) |
---|
100 | |aGrabôvưi, P. G |
---|
245 | |aKinh tế và quản lý bất động sản /.|nTập 1,|pKinh tế bất động sản /|cP. G. Grabôvưi ; Người dịch: Đoàn Dương Hải... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Mậu Bành ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Nghiên cứu Quốc gia. Đại học Tổng hợp Quốc gia Xây dựng Moska (MGSU) |
---|
520 | |aTrình bày tổng quát về bất động sản, nội dung phân tích kinh tế cũng như định giá bất động sản; quản lý bất động sản như: trình bày cơ sở khoa học về quản lý bất động sản, tổ chức công tác quản lý bất động sản, tổ chức đầu tư bất động sản, quản lý bất động sản thương mại (kinh doanh, giao dịch trên thị trường) |
---|
650 | |aBất động sản |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Mậu Bành |
---|
700 | |aĐoàn, Dương Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT72171-267 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK05803-5, TK07406 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/kinhtevaquanlybdstap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b129|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05803
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05804
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05805
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT72171
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT72172
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT72173
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT72174
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT72175
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT72176
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
10
|
GT72177
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 GRA (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
|
|
|
|