DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng :. Giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành kiến trúc. / Phần 2, Nhà ở và Nhà công cộng / :PGS.TS. KTS. Nguyễn Đức Thiềm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các loại hình kiến trúc nhà ở và nhà công cộng thông dụng, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... đến các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế từng loại công trình cụ thể kèm các ví dụ tốt để minh họa, cùng các triển vọng xu hướng phát triển của chúng trong tương lai |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng |
Từ khóa tự do
| Chung cư |
Từ khóa tự do
| Nhà ở thấp tầng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà công cộng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(150): GT69485-634 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05769 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6600 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12FB994B-CA3C-4783-8B89-1E52CBFD0C0B |
---|
005 | 202204180926 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000 |
---|
039 | |a20220418092619|blinhnm|c20220406145725|dlinhnm|y20170106143353|zlinhnm |
---|
082 | |a728|bNG-T (2) |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thiềm |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng :.|nPhần 2,|pNhà ở và Nhà công cộng / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành kiến trúc. /|cPGS.TS. KTS. Nguyễn Đức Thiềm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a440 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức chuyên sâu về các loại hình kiến trúc nhà ở và nhà công cộng thông dụng, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... đến các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế từng loại công trình cụ thể kèm các ví dụ tốt để minh họa, cùng các triển vọng xu hướng phát triển của chúng trong tương lai |
---|
653 | |aNhà công cộng |
---|
653 | |aChung cư |
---|
653 | |aNhà ở thấp tầng |
---|
653 | |aKiến trúc nhà công cộng |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT69485-634 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05769 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/nguyenlythietkekientrucnhadandung_nhaocongcong/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a151|b594|c1|d189 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05769
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT69485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:30-10-2020
|
|
|
3
|
GT69486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
3
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT69487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
5
|
GT69488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-01-2020
|
|
|
6
|
GT69489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT69490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-02-2023
|
|
|
8
|
GT69491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:15-09-2022
|
|
|
9
|
GT69492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
10
|
GT69493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-01-2018
|
|
|
|
|
|
|