 |
DDC
| 515 | |
Nhan đề
| Bài tập giải tích I/ Phạm Đức Thoan (chủ biên)... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia,2016 | |
Mô tả vật lý
| 292tr. ;24cm. | |
Từ khóa tự do
| Tích phân | |
Từ khóa tự do
| Chuỗi | |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm | |
Từ khóa tự do
| Dãy số | |
Từ khóa tự do
| Hàm số | |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Minh Hằng | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Viết Cường | |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Hồng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Linh | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đức Thoan | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(594): GT68612-849, GT68852, GT68854-9208 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05766-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 6599 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 55B65469-2354-4B1A-BC67-1FB8F4007D8D |
|---|
| 005 | 201810170936 |
|---|
| 008 | 160608s2016 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48500 |
|---|
| 039 | |a20181017093610|blinhnm|c20181015163633|dlinhnm|y20170105110525|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a515|bBAI |
|---|
| 245 | |aBài tập giải tích I/|cPhạm Đức Thoan (chủ biên)... [et al.] |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2016 |
|---|
| 300 | |a292tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aTích phân |
|---|
| 653 | |aChuỗi |
|---|
| 653 | |aĐạo hàm |
|---|
| 653 | |aDãy số |
|---|
| 653 | |aHàm số |
|---|
| 700 | |aTrịnh Thị Minh Hằng |
|---|
| 700 | |aLê Viết Cường |
|---|
| 700 | |aMai Thị Hồng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Linh |
|---|
| 700 | |aPhạm Đức Thoan |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(594): GT68612-849, GT68852, GT68854-9208 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05766-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/baitapgiaitich1_2017thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a597|b1574|c1|d268 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT68709
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
|
2
|
GT68710
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
|
|
3
|
GT68711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
103
|
Hạn trả:28-11-2023
|
|
|
|
4
|
GT68712
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
104
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
5
|
GT68713
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
105
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
|
6
|
GT68714
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
106
|
|
|
|
|
7
|
GT68715
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
107
|
|
|
|
|
8
|
GT68716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
108
|
Hạn trả:07-03-2020
|
|
|
|
9
|
GT68717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
109
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
10
|
GT68718
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
110
|
Hạn trả:06-04-2019
|
|
|
|
|
|
|