| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 6598 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58EB63DA-C58A-47B7-A982-7407B2C26D39 |
---|
005 | 201810170937 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41500 |
---|
039 | |a20181017093716|blinhnm|c20181015161023|dhuongpt|y20170105105825|zlinhnm |
---|
082 | |a512.5|bBAI |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính:|bTài liệu dành cho sinh viên trường Đại học Xây dựng và sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng kỹ thuật/|cTrịnh Thị Minh Hằng... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia,|c2016 |
---|
300 | |a197tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aMa trận |
---|
653 | |aÁnh xạ tuyến tính |
---|
653 | |aĐịnh thức |
---|
653 | |aHệ phương trình tuyến tính |
---|
653 | |aKhông gian tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Hải Nam |
---|
700 | |aLê Huy Hoàng |
---|
700 | |aLương Thị Tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Bằng Giang |
---|
700 | |aTrịnh Thị Minh Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(397): GT68215-611 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05763-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/baitapdaisotuyentinh_2016/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a400|b1184|c1|d708 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05763
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05764
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05765
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT68215
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT68216
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT68217
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT68218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-03-2024
|
|
|
8
|
GT68219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:01-03-2025
|
|
|
9
|
GT68220
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT68221
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.5 BAI
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|