DDC
| 627.45 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Cung |
Nhan đề
| Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi/ Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình thủy lợi |
Từ khóa tự do
| Công trình tháo lũ |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thủy lợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Đặng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Viềng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(194): GT45695-887, GT45889 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02425-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 658 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C2A9811-1D94-432D-AA9A-FE722C747B7F |
---|
005 | 201810170924 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20181017092121|bhuongpt|c20181015161952|dhuongpt|y20160905094045|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.45|bNG - C |
---|
100 | |aNguyễn Văn Cung |
---|
245 | |aCông trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi/|cNguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2005 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình thủy lợi |
---|
653 | |aCông trình tháo lũ |
---|
653 | |aHệ thống thủy lợi |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Đặng |
---|
700 | |aNgô Trí Viềng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(194): GT45695-887, GT45889 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02425-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/congtrinhthaolutrongdaumoihethongthuyloi_2005/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a197|b11|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02425
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02426
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02427
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT45695
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT45696
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT45697
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT45698
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT45699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT45700
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT45701
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.45 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|