DDC
| 627.4 |
Tác giả CN
| Lương Phương Hậu |
Nhan đề
| Diễn biến cửa sông vùng đồng bằng bắc bộ / Lương Phương Hậu, Trịnh Việt An, Lương Phương Hợp |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chỉnh trị cửa sông |
Từ khóa tự do
| Cửa sông |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Việt An |
Tác giả(bs) CN
| Lương Phương Hợp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(88): GT44330-414, GT44416-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02428-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 657 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA0EE620-9E96-4494-B1FE-9F5E4EE65739 |
---|
005 | 201810170924 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20181017092139|bhuongpt|c20181015162008|dhuongpt|y20160905093351|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.4|bLƯ - H |
---|
100 | |aLương Phương Hậu |
---|
245 | |aDiễn biến cửa sông vùng đồng bằng bắc bộ /|cLương Phương Hậu, Trịnh Việt An, Lương Phương Hợp |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2002 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChỉnh trị cửa sông |
---|
653 | |aCửa sông |
---|
700 | |aTrịnh Việt An |
---|
700 | |aLương Phương Hợp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(88): GT44330-414, GT44416-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02428-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dienbiencuasongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b1|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 LƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02429
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 LƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02430
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.4 LƯ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44330
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT44331
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT44332
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT44333
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT44334
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT44335
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT44336
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.4 LƯ - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|