
DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Tùng |
Nhan đề
| Trang bị điện máy xây dựng : giáo trình / PTS. Đỗ Xuân Tùng (chủ biên), PTS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Động cơ điện |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Tri Ngộ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(241): GT20654-894 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02387-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 655 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A2C3DD3-227F-4182-86A8-793BD99CEC61 |
---|
005 | 202504081634 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20250408163435|blinhnm|c20181017092750|dlinhnm|y20160905092531|zlinhnm |
---|
082 | |a621.319|bĐÔ-T |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Tùng|cPTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aTrang bị điện máy xây dựng :|bgiáo trình /|cPTS. Đỗ Xuân Tùng (chủ biên), PTS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ điện |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aTrương, Tri Ngộ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(241): GT20654-894 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02387-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/trangbijdienmayxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a244|b83|c1|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT20782
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
132
|
|
|
|
2
|
GT20783
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
133
|
Hạn trả:16-05-2024
|
|
|
3
|
GT20784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
4
|
GT20785
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
5
|
GT20801
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
151
|
|
|
|
6
|
GT20802
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
152
|
|
|
|
7
|
GT20803
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
153
|
Hạn trả:29-06-2023
|
|
|
8
|
GT20830
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
180
|
|
|
|
9
|
GT20831
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
181
|
|
|
|
10
|
GT20832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.319 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
182
|
|
|
|
|
|
|
|