DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Ý |
Nhan đề
| Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / PGS.TS Nguyễn Doãn Ý |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 324tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Độ tin cậy cơ học |
Từ khóa tự do
| Độ tin cậy kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thiết kế chi tiết máy |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK02381-3, TK07405 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 654 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D36BAB10-3CBF-4020-99D7-C28DCA390A92 |
---|
005 | 201609050916 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |y20160905091759|zlinhnm |
---|
082 | |a621.815|bNG-Y |
---|
100 | |aNguyễn Doãn Ý|cPGS.TS |
---|
245 | |aĐộ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí /|cPGS.TS Nguyễn Doãn Ý |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a324tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐộ tin cậy cơ học |
---|
653 | |aĐộ tin cậy kỹ thuật |
---|
653 | |aThiết kế chi tiết máy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK02381-3, TK07405 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02381
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.815 NG-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02382
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.815 NG-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02383
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.815 NG-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07405
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.815 NG-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|