DDC
| 624.183423 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Cống |
Nhan đề
| Sàn sườn bê tông toàn khối / GS.TS Nguyễn Đình Cống |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đồ án bê tông |
Từ khóa tự do
| Sàn toàn khối |
Từ khóa tự do
| Sàn bê tông |
Từ khóa tự do
| Sàn sườn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT31654-78 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02369-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 647 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4DA52A38-8D2D-451D-8E02-23E8122A7228 |
---|
005 | 201912310822 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 |
---|
039 | |a20191231081953|bthanhpm|c20181108154325|dduocnd|y20160901160544|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.183423|bNG - C |
---|
100 | |aNguyễn Đình Cống|cGS.TS |
---|
245 | |aSàn sườn bê tông toàn khối /|cGS.TS Nguyễn Đình Cống |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2008 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐồ án bê tông |
---|
653 | |aSàn toàn khối |
---|
653 | |aSàn bê tông |
---|
653 | |aSàn sườn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT31654-78 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02369-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/sansuonbetongtoankhoi/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b132|c2|d342 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02369
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02370
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02371
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
|
5
|
GT31655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
6
|
GT31656
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
|
7
|
GT31657
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-09-2017
|
|
|
8
|
GT31658
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-08-2022
|
|
|
10
|
GT31660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
|
|
|
|