| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2371E590-CBF7-41CF-90CE-642A3C88F0CF |
---|
005 | 201912311430 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20191231143012|banhnq|c20170327172938|dduocnd|y20160901160109|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.1|bPH - N |
---|
100 | |aPhạm Thành Nam|eChủ biên |
---|
245 | |aThủy lực học công trình chỉnh trị sông /|cPhạm Thành Nam (chủ biên) ; Nguyễn Đình Lương, Lương Phương Hậu |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2010 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThủy lực học |
---|
653 | |aThủy lực công trình |
---|
653 | |aChỉnh trị sông |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lương |
---|
700 | |aLương Phương Hậu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT42145-439, GT42442-3 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02365-7 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluchoccongtrinhchinhtrisong/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluchoccongtrinhchinhtrisong/thuyluchoccongtrinhchinhtrisongphamthanhnam.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thuyluchoccongtrinhchinhtrisong/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b16|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02365
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02366
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02367
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT42145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT42146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT42147
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT42148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42149
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT42150
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42151
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 PH - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|