DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Âm học kiến trúc - Âm học đô thị / PGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 327-356. - Thư mục: tr. 357-360 |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về âm thanh. Trình bày đặc điểm trường âm trong các phòng thính giả, vật liệu và kết cấu hút âm. Hướng dẫn thiết kế âm học, sử dụng hệ thống điện thanh trong các phòng thính giả. Trình bày về âm học đô thị, cách âm cho các kết cấu phân cách nhà cửa, chống tiếng ồn của các thiết bị và trong nhà công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Âm học |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(269): GT70302-546, GT71092-115 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02360-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84D9BFFF-74A9-4859-812D-90DEC7FB2E7B |
---|
005 | 202204141445 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20220414144516|blinhnm|c20220414144417|dlinhnm|y20160901155248|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a729.29|bPH-N |
---|
100 | |aPhạm Đức Nguyên|cPGS.TS |
---|
245 | |aÂm học kiến trúc - Âm học đô thị /|cPGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 327-356. - Thư mục: tr. 357-360 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về âm thanh. Trình bày đặc điểm trường âm trong các phòng thính giả, vật liệu và kết cấu hút âm. Hướng dẫn thiết kế âm học, sử dụng hệ thống điện thanh trong các phòng thính giả. Trình bày về âm học đô thị, cách âm cho các kết cấu phân cách nhà cửa, chống tiếng ồn của các thiết bị và trong nhà công nghiệp |
---|
653 | |aÂm học |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(269): GT70302-546, GT71092-115 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02360-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/amhockientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a272|b916|c1|d99 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02360
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02361
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02362
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70347
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT70348
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:11-06-2018
|
|
|
6
|
GT70349
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:10-11-2018
|
|
|
7
|
GT70350
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
8
|
GT70351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:12-04-2024
|
|
|
9
|
GT70352
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:25-09-2023
|
|
|
10
|
GT70353
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.29 PH-N
|
Giáo trình
|
55
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|