DDC
| 627.2 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Giáp |
Nhan đề
| Biển và cảng biển thế giới / TS. Phạm Văn Giáp (chủ biên); TS. Phan Bạch Châu, TS, Nguyễn Ngọc Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Biển cảng biển |
Từ khóa tự do
| Cảng biển thế giới |
Từ khóa tự do
| Kinh tế biển |
Tác giả(bs) CN
| Phan Bạch Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Huệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(86): GT44240-325 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02357-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98BF0CE1-882F-4C59-BF48-235ABED054EB |
---|
005 | 201912301507 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20191230150745|bminhdn|y20160901154959|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.2|bPH - G |
---|
100 | |aPhạm Văn Giáp|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aBiển và cảng biển thế giới /|cTS. Phạm Văn Giáp (chủ biên); TS. Phan Bạch Châu, TS, Nguyễn Ngọc Huệ |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBiển cảng biển |
---|
653 | |aCảng biển thế giới |
---|
653 | |aKinh tế biển |
---|
700 | |aPhan Bạch Châu |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Huệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(86): GT44240-325 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02357-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/bienvacangbienthegioi/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a89|b15|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02357
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02358
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02359
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT44276
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT44277
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT44278
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT44279
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT44280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
GT44281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT44282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.2 PH - G
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|