DDC
| 725.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thái |
Nhan đề
| Thiết kế kiến trúc công nghiệp / PTS.KTS. Nguyễn Minh Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 212-226. - Thư mục: tr. 227-230 |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về thiết kế kiến trúc các xí nghiệp, nhà và công trình công nghiệp, cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp gồm: Thiết kế tổng mặt bằng, tổ chức mạng lưới giao thông, cung cấp kỹ thuật và hoàn thiện khu đất xí nghiệp công nghiệp, cơ sở chủ yếu để thiết kế kiến trúc nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng- hình khối và kết cấu nhà, các công trình kỹ thuật trong xí nghiệp; các giải pháp thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp như kết cấu chịu lực, kết cấu bao che, nền, sàn và các kết cấu phụ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(230): GT66378-607 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02351-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 640 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 736547B0-7B6D-477E-9A35-41CF381B7E9E |
---|
005 | 202403280943 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20240328094155|bthuydh|c20220414145311|dlinhnm|y20160901154505|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a725.4|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thái |
---|
245 | |aThiết kế kiến trúc công nghiệp /|cPTS.KTS. Nguyễn Minh Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a235 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 212-226. - Thư mục: tr. 227-230 |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về thiết kế kiến trúc các xí nghiệp, nhà và công trình công nghiệp, cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp gồm: Thiết kế tổng mặt bằng, tổ chức mạng lưới giao thông, cung cấp kỹ thuật và hoàn thiện khu đất xí nghiệp công nghiệp, cơ sở chủ yếu để thiết kế kiến trúc nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng- hình khối và kết cấu nhà, các công trình kỹ thuật trong xí nghiệp; các giải pháp thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp như kết cấu chịu lực, kết cấu bao che, nền, sàn và các kết cấu phụ |
---|
653 | |aKiến trúc công nghiệp |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(230): GT66378-607 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02351-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/thietkekientruccongnghiep1996/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a233|b972|c1|d75 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02352
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK02353
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
TK02351
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
4
|
GT66378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-04-2025
|
|
|
5
|
GT66379
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
|
6
|
GT66380
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-05-2024
|
|
|
7
|
GT66381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
8
|
GT66382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT66383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:15-03-2025
|
|
|
10
|
GT66384
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|