DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Đặng Hồng Vũ |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà ở nông thôn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02336-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 635 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9D019C26-19C2-4CB4-AC5E-12D2C30C8FB5 |
---|
005 | 201609011529 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |y20160901153028|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a728.3|bDA-V |
---|
100 | |aĐặng Hồng Vũ|eChủ biên |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại /|cĐặng Hồng Vũ |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNhà ở nông thôn |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02336-8 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02336
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 DA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02337
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 DA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02338
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 DA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|