DDC
| 741 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Lan Hương |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc /,. Tập 1 /Nguyễn Thị Lan Hương (chủ biên)...[et al.], |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2014 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Vẽ mỹ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT71116-315 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02324-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 629 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 63DAF469-F9EF-4A36-B815-F29620E1A510 |
---|
005 | 201810170927 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20181017092801|blinhnm|c20181015162021|dhuongpt|y20160901151739|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a741|bGIA(1) |
---|
100 | |aNguyễn Thị Lan Hương|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc /,.|pTập 1 /|cNguyễn Thị Lan Hương (chủ biên)...[et al.], |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMỹ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình kiến trúc |
---|
653 | |aVẽ mỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT71116-315 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02324-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2014/giaotrinhcosomythuat_t1/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a203|b138|c1|d51 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02324
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02325
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02326
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT71117
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
6
|
GT71118
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT71119
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT71120
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-02-2024
|
|
|
9
|
GT71121
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT71122
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|