DDC
| 627.1 |
Tác giả CN
| Lương Phương Hậu |
Nhan đề
| Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ;minh họa,27 cm. : |
Tóm tắt
| Phương pháp quy hoạch chỉnh trị sông; Công trình gia cố bờ sông kênh và công trình tác động vào dòng chảy - mỏ hàn; Kỹ thuật chỉnh trị sông phân lạch và công trình cắt sông, chỉnh trị đoạn sông gây trở ngại giao thông thuỷ... |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật công trình |
Từ khóa tự do
| Chỉnh trị sông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Lý |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(154): GT41995-2144, GT43028-31 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02297-8, TK05017 |
| 000 | 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 620 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F2189173-48EE-44AC-8B3A-B120EDE8B641 |
---|
005 | 202203231026 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 |
---|
039 | |a20220323102744|bhuongpt|c20220323090359|dlinhnm|y20160901145741|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a627.1|bLU-H |
---|
100 | |aLương Phương Hậu|eChủ biên |
---|
245 | |aChỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông /|cLương Phương Hậu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa, |
---|
520 | |aPhương pháp quy hoạch chỉnh trị sông; Công trình gia cố bờ sông kênh và công trình tác động vào dòng chảy - mỏ hàn; Kỹ thuật chỉnh trị sông phân lạch và công trình cắt sông, chỉnh trị đoạn sông gây trở ngại giao thông thuỷ... |
---|
653 | |aKỹ thuật công trình |
---|
653 | |aChỉnh trị sông |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hoàn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hải Lý |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(154): GT41995-2144, GT43028-31 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02297-8, TK05017 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong23.03.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a157|b21|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02297
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 LU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02298
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.1 LU-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT41995
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT41996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT41997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT41998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT41999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT42001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.1 LU-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|