DDC
| 004.69 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Sơn |
Nhan đề
| Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà NộiLao động - Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;24 cm |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Từ khóa tự do
| Bài tập CCNA |
Từ khóa tự do
| CCNA trên máy tính |
Từ khóa tự do
| Tự luyện CCNA |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT00298-306 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00098-100 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 62 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E2A6766E-216E-4F2A-8FA2-74708AA75143 |
---|
005 | 202203281022 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20220328102233|blinhnm|c20220328102215|dlinhnm|y20160824102409|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.69|bNG-S |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Sơn|eChủ biên |
---|
245 | |aBài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân /|cNguyễn Hồng Sơn (chủ biên) |
---|
260 | |bLao động - Xã hội,|c2006|aHà Nội |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm|eĐĩa CD |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aBài tập CCNA |
---|
653 | |aCCNA trên máy tính |
---|
653 | |aTự luyện CCNA |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT00298-306 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00098-100 |
---|
890 | |a12|b1|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00098
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.69 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00099
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.69 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00100
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.69 NG-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00300
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00301
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00302
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00303
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.69 NG-S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|