DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Phung |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu / TS. Phạm Đức Phung |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 302tr. :Minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Tải trọng động |
Từ khóa tự do
| Trạng thái ứng suất |
Từ khóa tự do
| Thanh cong phẳng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT16779-93 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02291-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 617 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99129600-0B99-4E79-9F60-092A3F4C72BE |
---|
005 | 201706090844 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20170609085051|blinhnm|c20161007095750|dthuctap1|y20160901145427|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bPH-P |
---|
100 | |aPhạm Đức Phung|cTiến sĩ |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu /|cTS. Phạm Đức Phung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a302tr. :|bMinh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aTải trọng động |
---|
653 | |aTrạng thái ứng suất |
---|
653 | |aThanh cong phẳng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT16779-93 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02291-3 |
---|
890 | |a18|b73|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02291
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02292
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02293
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16779
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT16780
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:09-09-2019
|
|
|
6
|
GT16781
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:17-03-2023
|
|
|
7
|
GT16782
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:20-08-2017
|
|
|
8
|
GT16783
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT16784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT16785
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào