|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 614 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0E171C5D-E357-4B18-80C3-F7522CA6BFAD |
---|
005 | 201610061615 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20161006161834|blinhnm|y20160901144608|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bBAI |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu /|cNguyễn Xuân Lựu (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a320tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aThanh thẳng |
---|
653 | |aTrạng thái ứng suất |
---|
653 | |aThanh cong |
---|
653 | |aTrạng thái đàn hồi |
---|
710 | |aĐào Lưu |
---|
710 | |aNguyễn Xuân Lựu |
---|
710 | |aNguyễn Xuân Lựu |
---|
710 | |aPhạm Văn Dịch |
---|
710 | |aTrịnh Xuân Sơn |
---|
710 | |aVũ Văn Thành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02285-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02285
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02286
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAII
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02287
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào