DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng :. Giáo trình đào tạo kiến trúc sư, / Kiến trúc nhà công cộng / :GS.TS.KTS Nhuyễn Đức Thiềm nhà giáo ưu tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế khách sạn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc dân dụng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý thiết kế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(145): GT69895-70039 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02282-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 613 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89CBE6B4-C521-4482-BCA9-1CFF0F1B2058 |
---|
005 | 202205091012 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20220509101219|blinhnm|c20220509095342|dlinhnm|y20160901144458|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a725|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thiềm|cGS.TS.KTS |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng :.|pKiến trúc nhà công cộng / :|bGiáo trình đào tạo kiến trúc sư, /|cGS.TS.KTS Nhuyễn Đức Thiềm nhà giáo ưu tú |
---|
260 | |aHà Nội:|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a353 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... |
---|
653 | |aNhà công cộng |
---|
653 | |aThiết kế khách sạn |
---|
653 | |aKiến trúc dân dụng |
---|
653 | |aNguyên lý thiết kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(145): GT69895-70039 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02282-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/kientrucnhacongcongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a148|b691|c1|d52 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02282
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02283
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02284
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT69895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-05-2024
|
|
|
5
|
GT69896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
|
6
|
GT69897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:31-08-2024
|
|
|
7
|
GT69898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-07-2019
|
|
|
8
|
GT69899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-02-2023
|
|
|
9
|
GT69900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
10
|
GT69901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|