 |
DDC
| 728.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm | |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở : giáo trình đào tạo kiến trúc sư / GS.TS.KTS. Nguyễn Đức Thiềm | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2006 | |
Mô tả vật lý
| 304 tr. :ảnh ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Nhà thấp tầng | |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(165): GT69635-794, GT70040-4 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02276-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 610 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9F3F59B2-E13C-4D71-B8D1-3FBBA72B65BA |
|---|
| 005 | 202504081624 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c58.000 |
|---|
| 039 | |a20250408162437|blinhnm|c20220406162626|dlinhnm|y20160901143550|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a728.3|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Thiềm |
|---|
| 245 | |aKiến trúc nhà ở :|bgiáo trình đào tạo kiến trúc sư /|cGS.TS.KTS. Nguyễn Đức Thiềm |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a304 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aNhà thấp tầng |
|---|
| 653 | |aNhà cao tầng |
|---|
| 653 | |aKiến trúc nhà ở |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(165): GT69635-794, GT70040-4 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02276-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kientrucnhaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a168|b702|c1|d37 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT69662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:21-06-2018
|
|
|
|
2
|
GT69643
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:23-06-2018
|
|
|
|
3
|
GT69656
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
25
|
Hạn trả:25-02-2019
|
|
|
|
4
|
GT69761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
130
|
Hạn trả:25-02-2019
|
|
|
|
5
|
GT69659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:11-03-2019
|
|
|
|
6
|
GT69755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
124
|
Hạn trả:07-09-2019
|
|
|
|
7
|
GT69765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
134
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
|
8
|
GT69635
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
|
9
|
GT69695
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
64
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
|
10
|
GT69734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
103
|
Hạn trả:04-01-2020
|
|
|
|
|
|
|