| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 61 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E53A53C4-34F7-4B55-93C0-85D0DC4992C5 |
---|
005 | 201608241023 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000 |
---|
039 | |y20160824102406|zlinhnm |
---|
082 | |a004|bTR-V |
---|
100 | |aTrần Quang Vinh|cTiến sĩ |
---|
245 | |aNguyên lí phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính /|cTS.Trần Quang Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aBộ xử lý |
---|
653 | |aPhần cứng |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
690 | |aCấu trúc và kỹ thuật ghép nối máy vi tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT01050-74 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00076-8 |
---|
890 | |a28|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00076
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 TR-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00077
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 TR-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00078
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 TR-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01050
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT01051
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01052
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01053
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT01054
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
9
|
GT01055
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01056
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 TR-V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|