DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn / TS.KTS. Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Đại học xây dựng - Khoa kiến trúc và quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Nhà ở nông thôn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT61397-491, GT61493-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02270-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 609 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1733F7A6-06F2-4E87-8877-B46E56551542 |
---|
005 | 201609011433 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |y20160901143413|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a728.3|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi|cTS.KTS. |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn /|cTS.KTS. Nguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐại học xây dựng - Khoa kiến trúc và quy hoạch |
---|
653 | |aNhà ở nông thôn |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT61397-491, GT61493-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02270-2 |
---|
890 | |a100|b79|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02270
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02271
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02272
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT61397
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
5
|
GT61398
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT61399
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT61400
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT61401
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT61402
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT61403
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
728.3 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|