DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Trần Văn Liên |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu / PGS.TS Trần Văn Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thanh thẳng |
Từ khóa tự do
| Trạng thái ứng suất |
Từ khóa tự do
| Tải trọng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT16794-813 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02258-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 605 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D0EC2C4C-240E-4075-9441-1FD37A16D27A |
---|
005 | 202204221551 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83.000 |
---|
039 | |a20220422155146|blinhnm|c20220422155117|dlinhnm|y20160901142209|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bTR-L |
---|
100 | |aTrần Văn Liên|cPGS.TS |
---|
245 | |aSức bền vật liệu /|cPGS.TS Trần Văn Liên |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a315 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThanh thẳng |
---|
653 | |aTrạng thái ứng suất |
---|
653 | |aTải trọng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT16794-813 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02258-60 |
---|
890 | |a23|b89|c1|d175 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02258
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02259
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02260
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16794
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT16795
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT16796
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-04-2021
|
|
|
7
|
GT16797
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:30-03-2025
|
|
|
8
|
GT16798
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:11-03-2024
|
|
|
9
|
GT16799
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:15-02-2018
|
|
|
10
|
GT16800
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-08-2022
|
|
|
|
|
|
|